Có 2 kết quả:

齊刷刷 qí shuā shuā ㄑㄧˊ ㄕㄨㄚ ㄕㄨㄚ齐刷刷 qí shuā shuā ㄑㄧˊ ㄕㄨㄚ ㄕㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) even
(2) uniform

Từ điển Trung-Anh

(1) even
(2) uniform