Có 2 kết quả:
齊刷刷 qí shuā shuā ㄑㄧˊ ㄕㄨㄚ ㄕㄨㄚ • 齐刷刷 qí shuā shuā ㄑㄧˊ ㄕㄨㄚ ㄕㄨㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) even
(2) uniform
(2) uniform
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) even
(2) uniform
(2) uniform
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh